--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ auditory modality chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
developmental anatomy
:
phôi học
+
drafty
:
không kín hơi, kín gió; thoáng khí, có gió lùa
+
benignancy
:
lòng tốt, lòng nhân từ
+
constant-width font
:
phông chữ cùng độ rộng.
+
adam
:
A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)